Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng nhẫn SJC 99,99 | 77.9 | 79.2 |
Hà Nội SJC | 80.0 | 82.0 |
TPHCM SJC | 80.0 | 82.0 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 26,626.27 | 26,895.22 | 28,087.60 |
USD | 24,430.00 | 24,460.00 | 24,800.00 |