Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 118.700 | 120.700 |
Nữ trang 99,99% | 114.300 | 116.200 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 30,008.53 | 30,311.65 | 31,621.72 |
USD | 25,920.00 | 25,950.00 | 26,310.00 |