Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 125.600 | 126.600 |
Nữ trang 99,99% | 118.300 | 120.100 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 29,762.23 | 30,062.86 | 31,331.23 |
USD | 26,130.00 | 26,160.00 | 26,520.00 |